XSMN 30 ngày – Kết quả xổ số miền Nam 30 ngày gần nhất

Kết quả sổ xố Miền Nam 04/12/2023

Thứ hai Cà MauĐồng ThápTP. HCM
04-12
2023
XSCM - Loại vé: 23-T12K1
XSDT - Loại vé: N49
XSHCM - Loại vé: 12B2
G8
67
81
25
G7
409
293
893
G6
9187
7607
1322
2695
8031
7688
5536
7622
4715
G5
0286
7224
4854
G4
78085
24876
60621
61035
93592
91346
65817
25472
49798
49732
36106
91570
48156
42932
56151
40103
60634
46437
51507
26301
23520
G3
98359
49374
60093
47239
82689
11068
G2
22884
75044
32841
G1
92081
87008
84724
GĐB
121278
496576
205086
Đầu Cà MauĐồng ThápTP. HCM
0
09, 07
06, 08
03, 07, 01
1
17
15
2
22, 21
24
25, 22, 20, 24
3
35
31, 32, 32, 39
36, 34, 37
4
46
44
41
5
59
56
54, 51
6
67
68
7
76, 74, 78
72, 70, 76
8
87, 86, 85, 84, 81
81, 88
89, 86
9
92
93, 95, 98, 93
93

Kết quả sổ xố Miền Nam 03/12/2023

Chủ nhật Kiên GiangTiền GiangĐà Lạt
03-12
2023
XSKG - Loại vé: 12K1
XSTG - Loại vé: TG-A12
XSDL - Loại vé: ĐL12K1
G8
30
14
95
G7
620
762
157
G6
5410
8106
9870
3724
3130
9057
2351
7911
5604
G5
5938
9850
6373
G4
32630
71238
09300
77233
21814
80915
88814
36317
29729
83210
58677
56044
55085
49447
31191
11079
77188
79776
92188
80171
76104
G3
49813
52767
42938
42857
92431
37985
G2
19631
35309
29482
G1
24009
33858
80444
GĐB
285556
425171
685570
Đầu Kiên GiangTiền GiangĐà Lạt
0
06, 00, 09
09
04, 04
1
10, 14, 15, 14, 13
14, 17, 10
11
2
20
24, 29
3
30, 38, 30, 38, 33, 31
30, 38
31
4
44, 47
44
5
56
57, 50, 57, 58
57, 51
6
67
62
7
70
77, 71
73, 79, 76, 71, 70
8
85
88, 88, 85, 82
9
95, 91

Kết quả sổ xố Miền Nam 02/12/2023

Thứ bảy TP. HCMLong AnHậu GiangBình Phước
02-12
2023
XSHCM - Loại vé: 12A7
XSLA - Loại vé: 12K1
XSHG - Loại vé: K1T12
XSBP - Loại vé: 12K1-N23
G8
45
09
62
17
G7
636
947
883
930
G6
9600
3432
7319
7709
9453
9085
8021
2082
8113
6542
3844
1131
G5
9699
1974
9718
7426
G4
79303
84330
14285
78338
27895
20913
57768
58610
81450
65757
30343
13358
77427
28882
41164
57355
85236
69511
99728
94126
81774
09637
33079
19100
93908
58797
21082
25936
G3
46518
01340
26054
26475
02315
03189
27403
97745
G2
51473
35332
86370
11140
G1
08556
04281
49743
23132
GĐB
425659
669051
642592
097415
Đầu TP. HCMLong AnHậu GiangBình Phước
0
00, 03
09, 09
00, 08, 03
1
19, 13, 18
10
13, 18, 11, 15
17, 15
2
27
21, 28, 26
26
3
36, 32, 30, 38
32
36
30, 31, 37, 36, 32
4
45, 40
47, 43
43
42, 44, 45, 40
5
56, 59
53, 50, 57, 58, 54, 51
55
6
68
62, 64
7
73
74, 75
74, 70
79
8
85
85, 82, 81
83, 82, 89
82
9
99, 95
92
97

Kết quả sổ xố Miền Nam 01/12/2023

Thứ sáu Bình DươngTrà VinhVĩnh Long
01-12
2023
XSBD - Loại vé: 12K48
XSTV - Loại vé: 32TV48
XSVL - Loại vé: 44VL48
G8
27
87
88
G7
442
834
729
G6
6287
5972
0360
3817
9090
2465
7349
2872
1931
G5
9768
8940
1726
G4
21005
91577
24894
60551
07476
73877
23524
88028
74270
05136
67457
60222
50289
57080
87640
47718
84550
59414
61395
01237
90144
G3
30113
27300
78529
07341
10005
21416
G2
66835
33616
38187
G1
57388
85730
62938
GĐB
551880
214903
010787
Đầu Bình DươngTrà VinhVĩnh Long
0
05, 00
03
05
1
13
17, 16
18, 14, 16
2
27, 24
28, 22, 29
29, 26
3
35
34, 36, 30
31, 37, 38
4
42
40, 41
49, 40, 44
5
51
57
50
6
60, 68
65
7
72, 77, 76, 77
70
72
8
87, 88, 80
87, 89, 80
88, 87, 87
9
94
90
95

Kết quả sổ xố Miền Nam 30/11/2023

Thứ năm An GiangTây NinhBình Thuận
30-11
2023
XSAG - Loại vé: AG-11K5
XSTN - Loại vé: 11K5
XSBTH - Loại vé: 11K5
G8
93
84
82
G7
411
534
624
G6
9285
2223
6715
2772
0270
5376
3555
6702
5600
G5
4749
2547
7621
G4
94532
83813
21643
18003
22577
64305
88414
55719
38222
72347
36576
50495
64064
65922
08617
55555
06070
23927
81951
21291
59146
G3
23724
70498
62038
46732
42030
80871
G2
21446
31075
87815
G1
20815
02937
45059
GĐB
925874
173171
917173
Đầu An GiangTây NinhBình Thuận
0
03, 05
02, 00
1
11, 15, 13, 14, 15
19
17, 15
2
23, 24
22, 22
24, 21, 27
3
32
34, 38, 32, 37
30
4
49, 43, 46
47, 47
46
5
55, 55, 51, 59
6
64
7
77, 74
72, 70, 76, 76, 75, 71
70, 71, 73
8
85
84
82
9
93, 98
95
91

Kết quả sổ xố Miền Nam 29/11/2023

Thứ tư Đồng NaiCần ThơSóc Trăng
29-11
2023
XSDN - Loại vé: 11K5
XSCT - Loại vé: K5T11
XSST - Loại vé: K5T11
G8
68
93
65
G7
413
182
178
G6
6043
9698
1563
1824
0619
4139
0070
5892
4003
G5
6813
0028
5968
G4
44004
02192
66001
37687
21582
31699
42431
91369
18952
52455
27876
23716
02587
93800
39102
51057
06910
39917
45500
00260
18783
G3
81394
27069
03989
25578
94860
88869
G2
84650
32720
35061
G1
67983
91906
76555
GĐB
643993
370295
531531
Đầu Đồng NaiCần ThơSóc Trăng
0
04, 01
00, 06
03, 02, 00
1
13, 13
19, 16
10, 17
2
24, 28, 20
3
31
39
31
4
43
5
50
52, 55
57, 55
6
68, 63, 69
69
65, 68, 60, 60, 69, 61
7
76, 78
78, 70
8
87, 82, 83
82, 87, 89
83
9
98, 92, 99, 94, 93
93, 95
92

Kết quả sổ xố Miền Nam 28/11/2023

Thứ ba Bến TreVũng TàuBạc Liêu
28-11
2023
XSBTR - Loại vé: K48-T11
XSVT - Loại vé: 11D
XSBL - Loại vé: T11-K4
G8
05
55
91
G7
252
376
850
G6
1918
0021
8951
7271
9399
6314
4732
5422
8671
G5
4251
2070
7954
G4
08894
87918
44365
43649
79644
84962
34155
66006
61556
09825
95389
36546
49436
35729
46406
76879
16723
62318
47823
14605
80485
G3
60045
93774
05750
91490
84746
43590
G2
44422
41682
54116
G1
08490
69404
33531
GĐB
467228
507876
552155
Đầu Bến TreVũng TàuBạc Liêu
0
05
06, 04
06, 05
1
18, 18
14
18, 16
2
21, 22, 28
25, 29
22, 23, 23
3
36
32, 31
4
49, 44, 45
46
46
5
52, 51, 51, 55
55, 56, 50
50, 54, 55
6
65, 62
7
74
76, 71, 70, 76
71, 79
8
89, 82
85
9
94, 90
99, 90
91, 90

Kết quả sổ xố Miền Nam 27/11/2023

Thứ hai Cà MauĐồng ThápTP. HCM
27-11
2023
XSCM - Loại vé: 23-T11K4
XSDT - Loại vé: N48
XSHCM - Loại vé: 11E2
G8
03
48
71
G7
428
096
189
G6
2979
3553
8408
9470
7565
6488
9942
1871
1717
G5
5685
5202
4885
G4
48458
79384
31045
26634
49881
19945
63492
11329
51201
27499
58441
68637
53619
25010
92107
43331
50737
00495
22377
02593
56691
G3
44985
99908
58849
09668
48534
67766
G2
75529
80122
95278
G1
68583
10467
87569
GĐB
629790
239358
674312
Đầu Cà MauĐồng ThápTP. HCM
0
03, 08, 08
02, 01
07
1
19, 10
17, 12
2
28, 29
29, 22
3
34
37
31, 37, 34
4
45, 45
48, 41, 49
42
5
53, 58
58
6
65, 68, 67
66, 69
7
79
70
71, 71, 77, 78
8
85, 84, 81, 85, 83
88
89, 85
9
92, 90
96, 99
95, 93, 91

Kết quả sổ xố Miền Nam 26/11/2023

Chủ nhật Kiên GiangTiền GiangĐà Lạt
26-11
2023
XSKG - Loại vé: 11K4
XSTG - Loại vé: TG-D11
XSDL - Loại vé: ĐL11K4
G8
47
32
59
G7
030
899
928
G6
0406
2474
2151
5122
4462
3006
0192
4876
8580
G5
3214
7880
7060
G4
05458
92996
93827
15486
92794
01480
23918
46319
59702
87558
30012
14855
49265
32050
26541
64107
43663
72137
50015
74549
08629
G3
56374
51675
89145
87309
64079
13632
G2
07395
04196
98188
G1
69552
76685
89911
GĐB
350037
094895
620552
Đầu Kiên GiangTiền GiangĐà Lạt
0
06
06, 02, 09
07
1
14, 18
19, 12
15, 11
2
27
22
28, 29
3
30, 37
32
37, 32
4
47
45
41, 49
5
51, 58, 52
58, 55, 50
59, 52
6
62, 65
60, 63
7
74, 74, 75
76, 79
8
86, 80
80, 85
80, 88
9
96, 94, 95
99, 96, 95
92

Kết quả sổ xố Miền Nam 25/11/2023

Thứ bảy TP. HCMLong AnHậu GiangBình Phước
25-11
2023
XSHCM - Loại vé: 11D7
XSLA - Loại vé: 11K4
XSHG - Loại vé: K4T11
XSBP - Loại vé: 11K4-N23
G8
61
39
86
65
G7
149
027
742
869
G6
0232
3443
2249
4916
1920
3575
4911
8716
3783
9829
7846
0642
G5
7568
1502
2356
6315
G4
76824
71064
93727
10347
69934
18623
22968
99950
61585
37210
71366
76707
57408
88769
02967
61124
63056
85232
31986
67751
18981
50182
55405
27938
21191
68878
92633
33117
G3
54044
39837
16935
54079
19573
99480
93696
77713
G2
71726
26503
12052
09340
G1
36162
12463
68306
65906
GĐB
187173
736932
058823
504117
Đầu TP. HCMLong AnHậu GiangBình Phước
0
02, 07, 08, 03
06
05, 06
1
16, 10
11, 16
15, 17, 13, 17
2
24, 27, 23, 26
27, 20
24, 23
29
3
32, 34, 37
39, 35, 32
32
38, 33
4
49, 43, 49, 47, 44
42
46, 42, 40
5
50
56, 56, 51, 52
6
61, 68, 64, 68, 62
66, 69, 63
67
65, 69
7
73
75, 79
73
78
8
85
86, 83, 86, 81, 80
82
9
91, 96

Kết quả sổ xố Miền Nam 24/11/2023

Thứ sáu Bình DươngTrà VinhVĩnh Long
24-11
2023
XSBD - Loại vé: 11K47
XSTV - Loại vé: 32TV47
XSVL - Loại vé: 44VL47
G8
71
38
03
G7
473
528
901
G6
7109
7356
4355
5028
6054
5734
6008
9925
2856
G5
6843
3032
9656
G4
10125
88071
65743
87021
19080
19558
15156
45119
16803
76790
05151
48064
83786
03764
66965
83599
92523
08465
32407
66689
81443
G3
38273
78920
32857
79714
97207
26846
G2
52362
60201
48334
G1
30608
15757
67972
GĐB
453096
231231
416230
Đầu Bình DươngTrà VinhVĩnh Long
0
09, 08
03, 01
03, 01, 08, 07, 07
1
19, 14
2
25, 21, 20
28, 28
25, 23
3
38, 34, 32, 31
34, 30
4
43, 43
43, 46
5
56, 55, 58, 56
54, 51, 57, 57
56, 56
6
62
64, 64
65, 65
7
71, 73, 71, 73
72
8
80
86
89
9
96
90
99

Kết quả sổ xố Miền Nam 23/11/2023

Thứ năm An GiangTây NinhBình Thuận
23-11
2023
XSAG - Loại vé: AG-11K4
XSTN - Loại vé: 11K4
XSBTH - Loại vé: 11K4
G8
14
15
73
G7
650
349
916
G6
7769
3421
5184
8180
8430
6852
8964
4275
5353
G5
7469
4711
2067
G4
68394
61035
91914
35874
70149
28172
00910
29094
73537
44592
24272
07614
98670
82421
22070
85284
17417
60032
99051
19932
24424
G3
34039
78205
28644
14094
10524
84214
G2
40960
38569
14010
G1
31779
97419
65192
GĐB
374911
023632
111468
Đầu An GiangTây NinhBình Thuận
0
05
1
14, 14, 10, 11
15, 11, 14, 19
16, 17, 14, 10
2
21
21
24, 24
3
35, 39
30, 37, 32
32, 32
4
49
49, 44
5
50
52
53, 51
6
69, 69, 60
69
64, 67, 68
7
74, 72, 79
72, 70
73, 75, 70
8
84
80
84
9
94
94, 92, 94
92

Kết quả sổ xố Miền Nam 22/11/2023

Thứ tư Đồng NaiCần ThơSóc Trăng
22-11
2023
XSDN - Loại vé: 11K4
XSCT - Loại vé: K4T11
XSST - Loại vé: K4T11
G8
20
73
31
G7
054
090
366
G6
8354
0541
5548
7162
7180
0799
3016
0424
5310
G5
9256
8382
4812
G4
77876
37014
43640
26263
73591
93736
46334
26302
82716
66331
15642
09822
07396
48637
06614
77309
97900
71857
21347
37940
32311
G3
60909
61144
37801
60145
67141
57308
G2
84283
71505
30522
G1
07799
50730
10681
GĐB
187240
527815
107700
Đầu Đồng NaiCần ThơSóc Trăng
0
09
02, 01, 05
09, 00, 08, 00
1
14
16, 15
16, 10, 12, 14, 11
2
20
22
24, 22
3
36, 34
31, 37, 30
31
4
41, 48, 40, 44, 40
42, 45
47, 40, 41
5
54, 54, 56
57
6
63
62
66
7
76
73
8
83
80, 82
81
9
91, 99
90, 99, 96

Kết quả sổ xố Miền Nam 21/11/2023

Thứ ba Bến TreVũng TàuBạc Liêu
21-11
2023
XSBTR - Loại vé: K47-T11
XSVT - Loại vé: 11C
XSBL - Loại vé: T11-K3
G8
38
41
34
G7
781
619
398
G6
7085
9853
3068
4192
3540
6318
7097
1802
7360
G5
4243
3759
1536
G4
96774
37691
51792
49246
69561
64080
47215
74005
84644
06461
21668
38334
47396
11827
72277
87671
80840
92542
25397
39401
28777
G3
67915
94572
01038
12995
55070
23313
G2
70040
94154
31245
G1
43118
23491
96638
GĐB
954344
959823
378081
Đầu Bến TreVũng TàuBạc Liêu
0
05
02, 01
1
15, 15, 18
19, 18
13
2
27, 23
3
38
34, 38
34, 36, 38
4
43, 46, 40, 44
41, 40, 44
40, 42, 45
5
53
59, 54
6
68, 61
61, 68
60
7
74, 72
77, 71, 77, 70
8
81, 85, 80
81
9
91, 92
92, 96, 95, 91
98, 97, 97

Kết quả sổ xố Miền Nam 20/11/2023

Thứ hai Cà MauĐồng ThápTP. HCM
20-11
2023
XSCM - Loại vé: 23-T11K3
XSDT - Loại vé: N47
XSHCM - Loại vé: 11D2
G8
51
27
75
G7
177
423
590
G6
2596
1354
4361
0809
7396
0473
1807
1393
8850
G5
5241
3159
0635
G4
17350
07013
74165
19474
72957
73815
03645
80165
93297
47619
04625
45382
37129
25078
00665
37236
36728
67452
95945
85587
02031
G3
27021
87801
17028
03247
63816
50046
G2
75298
55093
50877
G1
78577
85030
73148
GĐB
168350
463710
346003
Đầu Cà MauĐồng ThápTP. HCM
0
01
09
07, 03
1
13, 15
19, 10
16
2
21
27, 23, 25, 29, 28
28
3
30
35, 36, 31
4
41, 45
47
45, 46, 48
5
51, 54, 50, 57, 50
59
50, 52
6
61, 65
65
65
7
77, 74, 77
73, 78
75, 77
8
82
87
9
96, 98
96, 97, 93
90, 93

Kết quả sổ xố Miền Nam 19/11/2023

Chủ nhật Kiên GiangTiền GiangĐà Lạt
19-11
2023
XSKG - Loại vé: 11K3
XSTG - Loại vé: TG-C11
XSDL - Loại vé: ĐL11K3
G8
60
81
11
G7
497
362
603
G6
6123
8185
0719
5476
9478
6771
8280
2542
5840
G5
7300
8151
3698
G4
14711
24077
93735
00876
99792
55127
72368
82160
58507
22628
57944
10892
52892
39616
51331
75488
30619
92724
46565
38423
05220
G3
14489
21006
51297
29844
86693
37379
G2
00571
82800
47582
G1
80405
45805
68857
GĐB
615960
710668
961484
Đầu Kiên GiangTiền GiangĐà Lạt
0
00, 06, 05
07, 00, 05
03
1
19, 11
16
11, 19
2
23, 27
28
24, 23, 20
3
35
31
4
44, 44
42, 40
5
51
57
6
60, 68, 60
62, 60, 68
65
7
77, 76, 71
76, 78, 71
79
8
85, 89
81
80, 88, 82, 84
9
97, 92
92, 92, 97
98, 93

Kết quả sổ xố Miền Nam 18/11/2023

Thứ bảy TP. HCMLong AnHậu GiangBình Phước
18-11
2023
XSHCM - Loại vé: 11C7
XSLA - Loại vé: 11K3
XSHG - Loại vé: K3T11
XSBP - Loại vé: 11K3-N23
G8
54
21
98
67
G7
034
778
086
534
G6
1659
3561
6543
2485
0217
0910
7626
9657
2284
7409
2342
3283
G5
9057
4873
6553
7883
G4
38015
24086
46952
45083
51436
70809
46990
09690
43833
18441
71527
21439
74181
03438
54002
07509
30537
61099
51789
61245
00105
60787
02135
76271
79663
91569
59015
28289
G3
83019
87102
56412
60766
10314
80597
70022
96397
G2
25986
33488
30352
97802
G1
66418
14351
01471
79242
GĐB
081430
033554
445376
227867
Đầu TP. HCMLong AnHậu GiangBình Phước
0
09, 02
02, 09, 05
09, 02
1
15, 19, 18
17, 10, 12
14
15
2
21, 27
26
22
3
34, 36, 30
33, 39, 38
37
34, 35
4
43
41
45
42, 42
5
54, 59, 57, 52
51, 54
57, 53, 52
6
61
66
67, 63, 69, 67
7
78, 73
71, 76
71
8
86, 83, 86
85, 81, 88
86, 84, 89
83, 83, 87, 89
9
90
90
98, 99, 97
97

Kết quả sổ xố Miền Nam 17/11/2023

Thứ sáu Bình DươngTrà VinhVĩnh Long
17-11
2023
XSBD - Loại vé: 11K46
XSTV - Loại vé: 32TV46
XSVL - Loại vé: 44VL46
G8
45
46
41
G7
583
932
750
G6
1486
5685
6992
1679
1310
5714
9282
3362
3181
G5
7911
0922
8947
G4
77558
30222
42509
18910
12559
52911
21093
58118
48185
01051
53744
37372
23052
68494
41421
09248
26676
52367
22144
79935
22053
G3
33290
01359
87918
62492
56423
98515
G2
38281
83567
11129
G1
04919
85725
05798
GĐB
902049
478525
649443
Đầu Bình DươngTrà VinhVĩnh Long
0
09
1
11, 10, 11, 19
10, 14, 18, 18
15
2
22
22, 25, 25
21, 23, 29
3
32
35
4
45, 49
46, 44
41, 47, 48, 44, 43
5
58, 59, 59
51, 52
50, 53
6
67
62, 67
7
79, 72
76
8
83, 86, 85, 81
85
82, 81
9
92, 93, 90
94, 92
98

Kết quả sổ xố Miền Nam 16/11/2023

Thứ năm An GiangTây NinhBình Thuận
16-11
2023
XSAG - Loại vé: AG-11K3
XSTN - Loại vé: 11K3
XSBTH - Loại vé: 11K3
G8
27
30
84
G7
545
665
543
G6
6873
9424
1740
5950
5914
7081
0079
3487
5199
G5
4132
8911
6490
G4
18329
42115
25752
52153
78398
21776
78741
89281
45173
33866
22087
58811
56531
49666
59392
35618
80680
96851
24034
10257
03563
G3
83806
49459
46257
55388
87159
15881
G2
63081
95488
51074
G1
11060
72056
38264
GĐB
324301
429638
092098
Đầu An GiangTây NinhBình Thuận
0
06, 01
1
15
14, 11, 11
18
2
27, 24, 29
3
32
30, 31, 38
34
4
45, 40, 41
43
5
52, 53, 59
50, 57, 56
51, 57, 59
6
60
65, 66, 66
63, 64
7
73, 76
73
79, 74
8
81
81, 81, 87, 88, 88
84, 87, 80, 81
9
98
99, 90, 92, 98

Kết quả sổ xố Miền Nam 15/11/2023

Thứ tư Đồng NaiCần ThơSóc Trăng
15-11
2023
XSDN - Loại vé: 11K3
XSCT - Loại vé: K3T11
XSST - Loại vé: K3T11
G8
19
26
27
G7
911
361
298
G6
0912
5627
1977
4309
3034
4768
4846
3103
6959
G5
4575
5130
9805
G4
21686
64843
32248
66893
71855
43902
80200
85311
71323
75451
49048
11929
35692
95126
48648
77118
19714
64763
41957
49325
71031
G3
32982
94260
21681
10761
58587
20451
G2
33458
07744
10456
G1
42174
08462
33800
GĐB
438348
671811
341328
Đầu Đồng NaiCần ThơSóc Trăng
0
02, 00
09
03, 05, 00
1
19, 11, 12
11, 11
18, 14
2
27
26, 23, 29, 26
27, 25, 28
3
34, 30
31
4
43, 48, 48
48, 44
46, 48
5
55, 58
51
59, 57, 51, 56
6
60
61, 68, 61, 62
63
7
77, 75, 74
8
86, 82
81
87
9
93
92
98

Kết quả sổ xố Miền Nam 14/11/2023

Thứ ba Bến TreVũng TàuBạc Liêu
14-11
2023
XSBTR - Loại vé: K46-T11
XSVT - Loại vé: 11B
XSBL - Loại vé: T11-K2
G8
70
88
37
G7
507
169
379
G6
5471
7495
0850
6101
5651
0592
6031
6901
5912
G5
6138
4486
6940
G4
41797
15513
92416
96611
50535
86296
16742
52342
90376
69063
84427
09863
14300
95185
82469
47876
12670
66573
20002
61313
24170
G3
53479
50455
88844
31688
24739
33573
G2
62541
74147
23903
G1
79191
14616
76331
GĐB
205547
629780
630229
Đầu Bến TreVũng TàuBạc Liêu
0
07
01, 00
01, 02, 03
1
13, 16, 11
16
12, 13
2
27
29
3
38, 35
37, 31, 39, 31
4
42, 41, 47
42, 44, 47
40
5
50, 55
51
6
69, 63, 63
69
7
70, 71, 79
76
79, 76, 70, 73, 70, 73
8
88, 86, 85, 88, 80
9
95, 97, 96, 91
92

Kết quả sổ xố Miền Nam 13/11/2023

Thứ hai Cà MauĐồng ThápTP. HCM
13-11
2023
XSCM - Loại vé: 23-T11K2
XSDT - Loại vé: N46
XSHCM - Loại vé: 11C2
G8
98
72
27
G7
148
041
248
G6
9782
3152
1155
3001
5494
7337
5286
6404
2527
G5
0427
6425
2037
G4
69902
73722
27682
69891
52439
49083
74667
51775
45515
71555
77649
11356
20169
83465
53939
27379
55196
40855
34195
35839
71196
G3
77649
75159
73254
63388
57111
84392
G2
04330
40295
29597
G1
35055
36093
63174
GĐB
978955
494745
815945
Đầu Cà MauĐồng ThápTP. HCM
0
02
01
04
1
15
11
2
27, 22
25
27, 27
3
39, 30
37
37, 39, 39
4
48, 49
41, 49, 45
48, 45
5
52, 55, 59, 55, 55
55, 56, 54
55
6
67
69, 65
7
72, 75
79, 74
8
82, 82, 83
88
86
9
98, 91
94, 95, 93
96, 95, 96, 92, 97

Kết quả sổ xố Miền Nam 12/11/2023

Chủ nhật Kiên GiangTiền GiangĐà Lạt
12-11
2023
XSKG - Loại vé: 11K2
XSTG - Loại vé: TG-B11
XSDL - Loại vé: ĐL11K2
G8
61
18
38
G7
448
851
782
G6
6712
5158
2833
3277
7273
6340
6477
5344
9331
G5
6643
8739
4680
G4
10976
07196
73278
84505
88599
45357
66381
87346
33689
12171
58603
19894
39737
55280
87365
11876
98091
04576
47944
98290
77076
G3
46299
60960
72074
22723
97916
88322
G2
73986
43603
67245
G1
95023
00309
86660
GĐB
879516
647492
755914
Đầu Kiên GiangTiền GiangĐà Lạt
0
05
03, 03, 09
1
12, 16
18
16, 14
2
23
23
22
3
33
39, 37
38, 31
4
48, 43
40, 46
44, 44, 45
5
58, 57
51
6
61, 60
65, 60
7
76, 78
77, 73, 71, 74
77, 76, 76, 76
8
81, 86
89, 80
82, 80
9
96, 99, 99
94, 92
91, 90

Kết quả sổ xố Miền Nam 11/11/2023

Thứ bảy Hậu GiangBình PhướcTP. HCMLong An
11-11
2023
XSHG - Loại vé: K2T11
XSBP - Loại vé: 11K2-N23
XSHCM - Loại vé: 11B7
XSLA - Loại vé: 11K2
G8
72
73
88
01
G7
026
947
226
806
G6
8381
7366
2715
3593
7028
8932
5465
8806
1829
2281
0131
2214
G5
2498
9246
5392
4119
G4
79284
64654
25545
35290
84176
45746
23080
62494
27771
23229
79164
76789
22488
78763
08083
61073
60876
12882
69110
21588
14120
17131
91662
25939
00691
09675
10570
09434
G3
15834
31868
71051
21890
95615
25632
14063
29797
G2
49853
04322
88954
47419
G1
00606
20269
46924
29969
GĐB
298546
298285
692238
101272
Đầu Hậu GiangBình PhướcTP. HCMLong An
0
06
06
01, 06
1
15
10, 15
14, 19, 19
2
26
28, 29, 22
26, 29, 20, 24
3
34
32
32, 38
31, 31, 39, 34
4
45, 46, 46
47, 46
5
54, 53
51
54
6
66, 68
64, 63, 69
65
62, 63, 69
7
72, 76
73, 71
73, 76
75, 70, 72
8
81, 84, 80
89, 88, 85
88, 83, 82, 88
81
9
98, 90
93, 94, 90
92
91, 97

Kết quả sổ xố Miền Nam 10/11/2023

Thứ sáu Bình DươngTrà VinhVĩnh Long
10-11
2023
XSBD - Loại vé: 11K45
XSTV - Loại vé: 32TV45
XSVL - Loại vé: 44VL45
G8
71
87
53
G7
520
599
387
G6
9075
3172
7213
8460
7567
6825
7908
2403
0373
G5
3302
7260
8155
G4
02232
99543
47470
72567
38479
85264
57353
43105
97719
78782
79757
72816
55526
17644
98261
17649
65777
86321
79297
75408
32668
G3
35019
86710
44226
26838
41488
70784
G2
38028
07450
03002
G1
30276
23761
68064
GĐB
995566
474416
253227
Đầu Bình DươngTrà VinhVĩnh Long
0
02
05
08, 03, 08, 02
1
13, 19, 10
19, 16, 16
2
20, 28
25, 26, 26
21, 27
3
32
38
4
43
44
49
5
53
57, 50
53, 55
6
67, 64, 66
60, 67, 60, 61
61, 68, 64
7
71, 75, 72, 70, 79, 76
73, 77
8
87, 82
87, 88, 84
9
99
97

Kết quả sổ xố Miền Nam 09/11/2023

Thứ năm An GiangTây NinhBình Thuận
09-11
2023
XSAG - Loại vé: AG-11K2
XSTN - Loại vé: 11K2
XSBTH - Loại vé: 11K2
G8
28
37
65
G7
153
906
714
G6
6191
0588
7838
4706
3220
7029
6499
5687
9014
G5
2140
9615
2715
G4
12962
56707
70236
68061
01239
97927
81589
63872
46738
53409
24726
24695
58881
67767
19838
72664
86907
10196
33837
86516
04524
G3
31348
12963
88951
35852
88353
00745
G2
07800
61985
12990
G1
82825
83203
58061
GĐB
717766
034992
199178
Đầu An GiangTây NinhBình Thuận
0
07, 00
06, 06, 09, 03
07
1
15
14, 14, 15, 16
2
28, 27, 25
20, 29, 26
24
3
38, 36, 39
37, 38
38, 37
4
40, 48
45
5
53
51, 52
53
6
62, 61, 63, 66
67
65, 64, 61
7
72
78
8
88, 89
81, 85
87
9
91
95, 92
99, 96, 90

Kết quả sổ xố Miền Nam 08/11/2023

Thứ tư Đồng NaiCần ThơSóc Trăng
08-11
2023
XSDN - Loại vé: 11K2
XSCT - Loại vé: K2T11
XSST - Loại vé: K2T11
G8
54
58
34
G7
460
958
672
G6
2510
1666
0681
0346
9203
4330
0371
3032
6281
G5
8656
7885
4789
G4
38297
53716
27082
69165
84449
93683
72871
36455
67499
29788
83180
88772
51558
86226
33345
05372
64538
43158
75718
47817
34933
G3
90711
99537
65968
87897
52039
35193
G2
14410
31691
56237
G1
14001
07507
05680
GĐB
005801
965159
449099
Đầu Đồng NaiCần ThơSóc Trăng
0
01, 01
03, 07
1
10, 16, 11, 10
18, 17
2
26
3
37
30
34, 32, 38, 33, 39, 37
4
49
46
45
5
54, 56
58, 58, 55, 58, 59
58
6
60, 66, 65
68
7
71
72
72, 71, 72
8
81, 82, 83
85, 88, 80
81, 89, 80
9
97
99, 97, 91
93, 99

Kết quả sổ xố Miền Nam 07/11/2023

Thứ ba Bến TreVũng TàuBạc Liêu
07-11
2023
XSBTR - Loại vé: K45-T11
XSVT - Loại vé: 11A
XSBL - Loại vé: T11-K1
G8
20
43
06
G7
223
459
250
G6
3287
3799
3663
8801
6264
1838
7823
3170
8575
G5
9799
6078
7300
G4
49277
65643
65861
79508
16282
63288
37448
45554
19563
20339
86663
83654
52606
16939
99757
45798
07817
85494
69130
10705
97305
G3
58892
79186
78764
67761
51602
55405
G2
14027
40700
56476
G1
06320
55254
12569
GĐB
197343
827561
003028
Đầu Bến TreVũng TàuBạc Liêu
0
08
01, 06, 00
06, 00, 05, 05, 02, 05
1
17
2
20, 23, 27, 20
23, 28
3
38, 39, 39
30
4
43, 48, 43
43
5
59, 54, 54, 54
50, 57
6
63, 61
64, 63, 63, 64, 61, 61
69
7
77
78
70, 75, 76
8
87, 82, 88, 86
9
99, 99, 92
98, 94

Kết quả sổ xố Miền Nam 06/11/2023

Thứ hai Cà MauĐồng ThápTP. HCM
06-11
2023
XSCM - Loại vé: 23-T11K1
XSDT - Loại vé: N45
XSHCM - Loại vé: 11B2
G8
70
29
46
G7
322
320
305
G6
3344
0939
9171
3070
6592
3502
2043
0835
0494
G5
6027
1281
1489
G4
10845
74462
42444
03240
92310
05082
23567
78355
85350
32294
92682
58673
44379
82940
33750
05728
08778
48861
15606
20785
61157
G3
09615
79142
56841
06448
06063
42815
G2
26755
45810
33678
G1
97401
59423
92952
GĐB
272918
749865
151258
Đầu Cà MauĐồng ThápTP. HCM
0
01
02
05, 06
1
10, 15, 18
10
15
2
22, 27
29, 20, 23
28
3
39
35
4
44, 45, 44, 40, 42
40, 41, 48
46, 43
5
55
55, 50
50, 57, 52, 58
6
62, 67
65
61, 63
7
70, 71
70, 73, 79
78, 78
8
82
81, 82
89, 85
9
92, 94
94

Kết quả sổ xố Miền Nam 05/11/2023

Chủ nhật Kiên GiangTiền GiangĐà Lạt
05-11
2023
XSKG - Loại vé: 11K1
XSTG - Loại vé: TG-A11
XSDL - Loại vé: ĐL11K1
G8
77
96
48
G7
666
767
677
G6
3803
6862
0705
8765
7572
6837
6931
2627
9951
G5
2672
2707
4245
G4
89001
96830
09701
74233
70149
00472
89408
30933
97016
18887
92866
52171
80337
93594
52350
26085
03086
44344
80472
66599
00135
G3
79331
61125
16016
18456
97394
28580
G2
27584
55622
04060
G1
25893
77677
62031
GĐB
456669
413022
893292
Đầu Kiên GiangTiền GiangĐà Lạt
0
03, 05, 01, 01, 08
07
1
16, 16
2
25
22, 22
27
3
30, 33, 31
37, 33, 37
31, 35, 31
4
49
48, 45, 44
5
56
51, 50
6
66, 62, 69
67, 65, 66
60
7
77, 72, 72
72, 71, 77
77, 72
8
84
87
85, 86, 80
9
93
96, 94
99, 94, 92

Kết quả sổ xố Miền Nam 04/11/2023

Thứ bảy TP. HCMLong AnHậu GiangBình Phước
04-11
2023
XSHCM - Loại vé: 11A7
XSLA - Loại vé: 11K1
XSHG - Loại vé: K1T11
XSBP - Loại vé: 11K1-N23
G8
54
80
21
15
G7
002
587
207
698
G6
8386
4913
5854
5545
3106
6411
1775
3270
1754
9163
6151
2750
G5
7818
4661
0227
4078
G4
27979
01386
26395
11150
46281
13918
18475
55791
37329
52379
78456
87765
08122
30649
25461
00794
92793
64958
82940
39775
00343
90552
25195
90001
20493
08112
60851
32174
G3
46513
21683
31942
96785
17013
50614
20152
23000
G2
53648
94577
04414
79727
G1
22845
80830
92767
16318
GĐB
820585
200606
837871
728076
Đầu TP. HCMLong AnHậu GiangBình Phước
0
02
06, 06
07
01, 00
1
13, 18, 18, 13
11
13, 14, 14
15, 12, 18
2
29, 22
21, 27
27
3
30
4
48, 45
45, 49, 42
40, 43
5
54, 54, 50
56
54, 58
51, 50, 52, 51, 52
6
61, 65
61, 67
63
7
79, 75
79, 77
75, 70, 75, 71
78, 74, 76
8
86, 86, 81, 83, 85
80, 87, 85
9
95
91
94, 93
98, 95, 93